Cách Giới Thiệu Nội Dung Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh

Mở đầu cuộc họp một cách rõ ràng và chuyên nghiệp sẽ giúp mọi người nắm được nội dung chính cũng như định hướng buổi họp. Trong post này mình sẽ chia sẻ 1 số những cụm từ hữu ích dùng để giới thiệu nội dung & thiết lập kì cho cuộc họp nơi công sở:

1. Agenda: Chương trình/Nội dung cuộc họp
• Definition: A list of topics to be discussed in a meeting.
• Example:
o “Here’s the agenda for today. Let me know if you’d like to add anything.”
(Đây là nội dung họp hôm nay, mọi người có muốn bổ sung gì không?)

2. Cover: Bao gồm, thảo luận về một chủ đề nào đó
• Definition: To deal with or include a particular topic or issue.
• Example:
o “We’ll be covering [topic] today.
(Hôm nay chúng ta sẽ nói về [chủ đề].

**Một số cách nói khác:
o “Today, we’re here to discuss…”
(Hôm nay, chúng ta sẽ bàn về…)
o “Our goal for today’s meeting is to…”
(Mục tiêu của buổi họp hôm nay là…)

3. Make the most of something: Tận dụng tối đa, tranh thủ
• Definition: To use something to its full potential or benefit.
• Example:
o “We have about 30 minutes to cover today’s topics, so let’s make the most of it.”
(Hôm nay chúng ta có khoảng 30 phút để bàn các nội dung, nên tranh thủ nhé.)

Khi nào dùng:
o Khi thời gian có hạn, cần tối ưu hóa các hoạt động và thảo luận.
o Thể hiện tinh thần chủ động và quản lý thời gian hiệu quả.

4. Wrap up: Kết thúc, tổng kết
• Definition: To bring something to an end, usually in a summarised way.
• Example:
o “We’ll aim to wrap up by 5 PM, so let’s keep our points concise.”
(Mình sẽ cố gắng kết thúc vào lúc 5 giờ chiều, nên mọi người trình bày ngắn gọn nha.)

Khi nào dùng:
o Dùng khi muốn thông báo thời gian dự kiến kết thúc buổi họp.
o Tạo kỳ vọng để mọi người tập trung và nói đúng trọng tâm.

Tip: Những cụm từ này giúp bạn tạo ra một buổi họp rõ ràng và có tổ chức, giúp mọi người nắm bắt được nội dung và phân bổ thời gian hợp lý!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *